Có 2 kết quả:
玫瑰星云 méi guī xīng yún ㄇㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄥ ㄩㄣˊ • 玫瑰星雲 méi guī xīng yún ㄇㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄥ ㄩㄣˊ
méi guī xīng yún ㄇㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄥ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Rosette nebula NGC 2237
Bình luận 0
méi guī xīng yún ㄇㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄥ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Rosette nebula NGC 2237
Bình luận 0